Stt
|
Danh mục TTHC lĩnh vực
LAO ĐỘNG TB&XH
|
Quyết định công bố
(số, ngày, tháng, năm)
|
Tổng số
|
Mã số TTHC
|
TTHC đã được xây dựng quy trình nội bộ
|
Dịch vụ
công trực
tuyến toàn
trình
|
Dịch vụ
công trực
tuyến một phần
|
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
|
I
|
Lĩnh vực Người
có công
|
|
1
|
|
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Cấp giấy xác nhận thân
nhân của người có công
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
1.010833.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
|
x
|
II
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã
hội
|
|
8
|
|
|
0
|
2
|
6
|
1
|
Xác định, xác định lại
mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
1.001699.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
|
x
|
2
|
Đổi, cấp lại Giấy xác
nhận khuyết tật
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
1.001653.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
|
x
|
3
|
Trợ giúp xã hội đột
xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
2.000751.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
x
|
|
4
|
Đăng ký hoạt động đối
với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
2.000355.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
x
|
|
5
|
Công nhận hộ nghèo, hộ
cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm.
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
1.011606.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
|
x
|
6
|
Công nhận hộ nghèo, hộ
cận nghèo thường xuyên hằng năm.
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
1.011607.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
|
x
|
7
|
Công nhận hộ thoát
nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm.
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
1.011608.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
|
x
|
8
|
Công nhận hộ làm nông
nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình.
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
1.011609.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
|
x
|
III
|
Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã hội
|
|
2
|
|
|
0
|
0
|
2
|
1
|
Quyết định quản lý cai nghiện ma
túy tự nguyện tại gia đình
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
1.000132.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
|
x
|
2
|
Đăng ký cai nghiện ma túy tự
nguyện
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
1010941.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
|
x
|
IV
|
Lĩnh vực Trẻ em
|
|
6
|
|
6
|
0
|
5
|
1
|
1
|
Thủ tục áp dụng các biện pháp can
thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây
tổn hại cho trẻ em
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
1.004946.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
x
|
|
2
|
Thủ tục chấm dứt việc chăm sóc
thay thế cho trẻ em
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
1.004944.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
x
|
|
3
|
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can
thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi
và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
2.001947.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
|
x
|
4
|
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho
trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không
phải là người thân thích của trẻ em
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
1.004941.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
x
|
|
5
|
Thông báo nhận chăm sóc thay thế
cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là
người thân thích của trẻ em
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
2.001944.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
x
|
|
6
|
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc
thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay
thế
|
Quyết định số 391/QĐ-UBND ngày 06/5/2024
|
|
2.001942.H42
|
Quyết
định số 430/QĐ-
UBND ngày 15/5/2024
|
|
x
|
|
|
Tổng:
|
|
17
|
|
|
0
|
7
|
10
|