Stt
|
Danh mục TTHC lĩnh vực
TƯ PHÁP
|
Quyết định công bố
(số, ngày, tháng, năm)
|
Tổng số
|
Mã số TTHC
|
TTHC đã được xây dựng quy
trình nội bộ
|
Dịch vụ
công trực
tuyến toàn
trình
|
Dịch vụ
công trực
tuyến một phần
|
I
|
Lĩnh vực Hộ tịch
|
|
18
|
|
|
0
|
18
|
1
|
Đăng ký khai sinh
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.001193.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
2
|
Đăng ký kết hôn
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.000894.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
3
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.001022.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
4
|
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.000689.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
5
|
Đăng ký khai tử
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.000656.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
6
|
Đăng ký khai sinh lưu động
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.003583.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
7
|
Đăng ký kết hôn lưu động
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.000593.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
8
|
Đăng ký khai tử lưu động
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.000419.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
9
|
Đăng ký giám hộ
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.004837.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
10
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.004845.H42
|
Quyết định số 292/QĐ-UBND ngày 13/4/2023
|
|
x
|
11
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.004859.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
12
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.004873.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
13
|
Đăng ký lại khai sinh
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.004884.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
14
|
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.004772.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
15
|
Đăng ký lại kết hôn
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.004746.H42
|
Quyết định số 374/QĐ-UBND ngày 17/5/2023
|
|
x
|
16
|
Đăng ký lại khai tử
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.005461.H42
|
Quyết định số 292/QĐ-UBND ngày 13/4/2023
|
|
x
|
17
|
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ
bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
|
2.001023.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
18
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký
thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Quyết định số 204/QĐ-UBND ngày 09/03/2021
|
|
2.000986.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
II
|
Lĩnh vực Chứng thực
|
|
11
|
|
|
0
|
11
|
1
|
Thủ
tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền
sử dụng đất và nhà ở
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.001035.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
2
|
Thủ
tục chứng thực di chúc
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.001019.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
3
|
Thủ
tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.001016.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
4
|
Thủ
tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản,
quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.001406.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
5
|
Thủ
tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng
đất, nhà ở
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.001009.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
6
|
Chứng
thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền
của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.000815.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
7
|
Thủ
tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp
chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký,
không thể điểm chỉ được)
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
Dùng mã
chung tỉnh, huyện, xã
|
2.000884.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6/2021
|
|
x
|
8
|
Thủ
tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
Dùng mã
chung huyện, xã
|
2.000913.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
9
|
Thủ
tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
Dùng mã
chung huyện, xã
|
2.000927.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
10
|
Thủ
tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng
thực
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
Dùng mã
chung huyện, xã
|
2.000942.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
11
|
Cấp
bản sao từ sổ gốc
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
Dùng mã
chung tỉnh, huyện, xã
|
2.000908.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
III
|
Lĩnh
vực bồi thường nhà nước
|
|
1
|
|
|
0
|
1
|
1
|
Thủ
tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi
hành công vụ gây thiệt hại
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.002165.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
IV
|
Lĩnh
vực nuôi con nuôi
|
|
2
|
|
|
1
|
1
|
1
|
Thủ
tục đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.001263.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
2
|
Thủ
tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.001255.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
x
|
|
V
|
Lĩnh
vực phổ biến, giáo dục pháp luật
|
|
2
|
|
2
|
0
|
2
|
1
|
Thủ
tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.001457.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
2
|
Thủ
tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.001449.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
VI
|
Lĩnh
vực hòa giải ở cơ sở
|
|
4
|
|
|
0
|
4
|
1
|
Thủ
tục công nhận hòa giải viên
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
1.002211.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
2
|
Thủ
tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.000950.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
3
|
Thủ
tục thôi làm hòa giải viên
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.000930.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
4
|
Thủ
tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
Quyết định số 394/QĐ-UBND ngày 07/05/2024
|
|
2.002080.H42
|
Quyết định số 450/QĐ-UBND ngày 10/6 /2021
|
|
x
|
|
Tổng:
|
|
38
|
|
|
1
|
37
|